Image
Details
/vi/afterglow-lip-shine/0194251004457.html
Item No.
0194251004457
Afterglow Lip Shine
VND 750.000
Son bóng phiên bản giới hạn lướt nhẹ trên môi cho màu nhẹ và bề mặt bóng như gương.
THÊM
MỚI + PHIÊN BẢN GIỚI HẠN.
DEEP REALM
đào trung tính bóng
TỔNG QUAN
HIỆU QUẢ
CÁCH DÙNG
Ingredients
TOTAL EUPHORIA
Cảm giác siêu thực. Tỏa sáng thần thánh. Giới thiệu công thức son bóng mới, dễ chịu, lướt hoàn hảo trên môi cho lớp màu son nhẹ, bóng như gương. Kết hợp với Tinh dầu Hạt Mâm xôi và Chiết xuất Hạt Lựu, dưỡng ẩm và bảo vệ môi. Đôi môi căng mọng. Tỏa sáng. Lấp lánh.
CHI TIẾT:
- Phiên bản giới hạn
- 0.17 Oz. 5.5 mL e
TỎA SÁNG SIÊU THỰC
- Môi căng mọng hơn với bề mặt sáng bóng như gương.
CẢM GIÁC DỄ CHỊU
- Công thức mỏng nhẹ lướt nhẹ trên môi cho lớp màu dịu nhẹ, trong suốt.
DƯỠNG ẨM VÀ BẢO VỆ
- Tinh dầu Hạt Mâm xôi, Vitamin A và E nuôi dưỡng, làm mềm và bảo vệ môi chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Chiết xuất Hạt lựu Pomegranate Extract cung cấp khả năng dưỡng ẩm lâu dài và chống ôxy hóa.
THOA SON DỄ DÀNG
- Đầu cọ hình mái chèo, dày giúp thoa son dễ dàng phủ đều màu.
- Thoa Afterglow Lip Shine lên môi cho màu sắc tự nhiên.
- Bắt đầu từ giữa môi trên và thoa màu ra phía ngoài, dọc theo đường viền miệng. Lặp lại với môi dưới.
- Để tăng độ bóng và hiệu ứng tỏa sáng tinh tế, thoa như một lớp phủ lên các màu son khác.
HYDROGENATED POLYISOBUTENE • DIISOSTEARYL MALATE • BUTYROSPERMUM PARKII (SHEA) BUTTER • ETHYLENE/PROPYLENE/STYRENE COPOLYMER • SILICA DIMETHYL SILYLATE • RUBUS IDAEUS (RASPBERRY) SEED OIL • SIMMONDSIA CHINENSIS (JOJOBA) SEED OIL • PUNICA GRANATUM FLOWER EXTRACT • HELIANTHUS ANNUUS (SUNFLOWER) SEED OIL • ROSMARINUS OFFICINALIS (ROSEMARY) LEAF EXTRACT • POLYETHYLENE • POLYGLYCERYL-2 TRIISOSTEARATE • MICROCRYSTALLINE WAX/CERA MICROCRISTALLINA/CIRE MICROCRISTALLINE • BUTYLENE/ETHYLENE/STYRENE COPOLYMER • TOCOPHEROL • CALCIUM STEARATE • CALCIUM SODIUM BOROSILICATE • BHT • TIN OXIDE • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): MICA • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • RED 7 LAKE (CI 15850) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891) • YELLOW 5 LAKE (CI 19140)] •