Image
Details
/vi/american-woman-powermatte-lip-pigment/0607845027720.html
Item No.
0607845027720
Powermatte Lip Pigment
VND 750.000
SON MÔI DẠNG LỎNG, MÀU ĐẬM,ĐỘ TẠO MÀU CAO CHO MÀU MỊN DỄ CHỊU, LÂU TRÔI SUỐT CẢ NGÀY
THÊM
Hồng hạt dẻ
TỔNG QUAN
HIỆU QUẢ
CÁCH DÙNG
Ingredients
LOCK LIPS
Chuẩn xác và mạnh mẽ — cặp đôi quyền lực tối thượng. Sức mạnh tập trung của son môi mịn mạnh mẽ tối đa. Phức hợp Fluid Pigment Complex, hạt màu hóa lỏng cho cảm giác không trọng lực chứa trong gam màu mịn đậm vô tận cùng độ bền màu linh hoạt. Đầy xúc cảm, kết cấu mỏng nhẹ như in mực lên môi. Khi son khô sẽ khóa chặt màu cùng công thức không lem, dễ chịu khi tô. Mịn màng. Mạnh mẽ.
CHI TIẾT
- Bề mặt mịn
- Độ phủ cao lâu trôi
- Lắc trước khi sử dụng
- SỨC MẠNH CỦA HẠT MÀU ĐẬM: PHỦ MÀU CAO VỚI MỘT LẦN TÔ SON
- Kết cấu lỏng mịn màng dễ dàng lướt nhẹ cho độ tạo màu cao, đậm mờ.
- Hạt màu cực mịn, chân thực.
- Đầu cọ nhọn giúp tô son sắc nét chỉ với một lần lướt cọ.
- SỨC MẠNH CỦA SỰ DỄ CHỊU: MÀU LÂU TRÔI VỚI KẾT CẤU DỄ CHỊU
- Phức hợp Hạt màu hóa lỏng cho màu sắc linh hoạt, mỏng nhẹ lướt trên môi cùng cảm giác dễ chịu.
- Công thức lâu trôi giúp thoa son môi không lem, không trôi.
- SỨC MẠNH CỦA LỰA CHỌN: GAM MÀU ĐA DẠNG
- Dành cho mọi kiểu trang điểm từ nhẹ nhàng đến cá tính phù hợp mọi dịp.
- Gam màu nude, hồng, đỏ và berry dành cho mọi sắc da.
- Lắc đều sản phẩm trước khi tô son.
- Cho màu đậm nổi bật, thoa son lên môi sạch.
- Để tăng độ sắc nét, dùng đầu cọ son môi vẽ đường viền, sau đó tô phần son còn lại lên môi.
- Powermatte Lip Pigment tẩy trang hoàn hảo với Gentle Oil-Free Eye Makeup Remover
- Lưu ý: Sản phẩm có thể lem màu. Hãy đảm bảo nắp son được đóng kỹ khi không dùng son.
ISODODECANE · DIMETHICONE · TRIMETHYLSILOXYSILICATE · HYDROGENATED POLYCYCLOPENTADIENE · DISTEARDIMONIUM HECTORITE ·
PROPYLENE CARBONATE · TRIETHOXYCAPRYLYLSILANE · ALUMINUM HYDROXIDE · TOCOPHERYL ACETATE · ISOHEXADECANE ·
ETHYLENE/PROPYLENE/STYRENE COPOLYMER · BUTYLENE/ETHYLENE/STYRENE COPOLYMER · XANTHAN GUM · SODIUM HYALURONATE ·
TRIPEPTIDE-1 · ETHYL VANILLIN · PHENOXYETHANOL · [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): BLUE 1 LAKE (CI 42090) · IRON
OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) · RED 28 LAKE (CI 45410) · RED 6 (CI 15850) · RED 7 (CI 15850) · RED 7 LAKE
(CI 15850) · TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] ·